Có 2 kết quả:
娇生惯养 jiāo shēng guàn yǎng ㄐㄧㄠ ㄕㄥ ㄍㄨㄢˋ ㄧㄤˇ • 嬌生慣養 jiāo shēng guàn yǎng ㄐㄧㄠ ㄕㄥ ㄍㄨㄢˋ ㄧㄤˇ
jiāo shēng guàn yǎng ㄐㄧㄠ ㄕㄥ ㄍㄨㄢˋ ㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
pampered and spoiled since childhood
Bình luận 0
jiāo shēng guàn yǎng ㄐㄧㄠ ㄕㄥ ㄍㄨㄢˋ ㄧㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
pampered and spoiled since childhood
Bình luận 0