Có 2 kết quả:

娇生惯养 jiāo shēng guàn yǎng ㄐㄧㄠ ㄕㄥ ㄍㄨㄢˋ ㄧㄤˇ嬌生慣養 jiāo shēng guàn yǎng ㄐㄧㄠ ㄕㄥ ㄍㄨㄢˋ ㄧㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

pampered and spoiled since childhood

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

pampered and spoiled since childhood

Bình luận 0